Characters remaining: 500/500
Translation

chắn xích

Academic
Friendly

Từ "chắn xích" trong tiếng Việt một danh từ, được sử dụng để chỉ bộ phận che chắnxích của xe đạp hoặc xe máy. Bộ phận này chức năng bảo vệ xích, giúp xích không bị bẩn hư hỏng, đồng thời cũng giúp tránh gây tai nạn cho người sử dụng.

Định nghĩa:
  • Chắn xích: Bộ phận bảo vệ xích của xe đạp, xe máy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chắn xích trên xe đạp của tôi đã bị hỏng."
  2. Câu nâng cao: "Việc lắp đặt chắn xích cho xe máy không chỉ giúp bảo vệ xích còn tăng tính an toàn khi di chuyển trong thành phố."
Cách sử dụng:
  • Chắn xích có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau:
    • Khi nói về việc bảo trì xe: "Mỗi lần bảo trì xe, tôi đều kiểm tra chắn xích."
    • Khi thảo luận về an toàn giao thông: "Chắn xích một phần quan trọng để giảm thiểu tai nạn khi đi xe."
Biến thể của từ:
  • Từ "chắn xích" có thể các biến thể như "chắn xích xe đạp" hoặc "chắn xích xe máy" để chỉ loại phương tiện.
Từ gần giống:
  • Xích: phần dây truyền động trong xe đạp hoặc xe máy, không phải bộ phận bảo vệ.
  • Bộ phận bảo vệ: Có thể được dùng để chỉ các bộ phận khác như chắn bùn, nhưng không chuyên biệt cho xích.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "chắn xích", nhưng có thể nói đến các bộ phận bảo vệ khác như "chắn bùn" hay "bộ bảo vệ động cơ".
Liên quan:
  • Từ "chắn" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "chắn gió", "chắn nắng" để chỉ các bộ phận bảo vệ khác.
  • Từ "xích" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như "xích chó" hoặc "xích cổ" nhưng không liên quan đến xe cộ.
  1. dt. Bộ phận che chắnxích của xe đạp, xe máy để bảo vệ xích tránh gây tai nạn.

Comments and discussion on the word "chắn xích"